Characters remaining: 500/500
Translation

se radiner

Academic
Friendly

Từse radinertrong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là “đi đếnhoặcđếnmột cách thông tục. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức mang tính thân mật.

Định nghĩa:
  • Se radiner: Diễn tả hành động tự mình đến một địa điểm nào đó, thườngmột cách không trang trọng, có thể mang sắc thái hài hước hoặc mỉa mai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je vais me radiner chez toi ce soir.
    (Tối nay tôi sẽ đến nhà bạn.)

  2. Il s'est radiné à la fête après tout le monde.
    (Anh ấy đã đến bữa tiệc sau khi mọi người đã có mặt.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Se radinercó thể được dùng để chỉ việc đến muộn hoặc không đúng giờ trong một tình huống nào đó.

    • Elle s’est radinée à la réunion, et tout le monde l’a remarqué. ( ấy đã đến muộn cuộc họp, mọi người đều chú ý đến điều đó.)
Phân biệt với các biến thể từ:
  • Radiner (không “se”): Có thể được hiểu là “đếnnhưng không mang tính tự thân. Thường không được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh bình thường.
Từ gần giống:
  • Arriver: Cũng có nghĩa là “đến”, nhưng mang tính trang trọng chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Venir: “Đến”, nhưng cũng có thể chỉ đến từ một nơi khác.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Se pointer: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa là “đếnnhưng cũng mang tính không chính thức, giống nhưse radiner”.

Chú ý:
  • Khi sử dụngse radiner”, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh người nghe, đâytừ ngữ khá thông tục không phù hợp trong các tình huống trang trọng.
tự động từ
  1. (thông tục) đi đến, đến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se radiner"